KHÍ CÔNG NGHIỆP LÀ GÌ? BAO GỒM NHỮNG LOẠI KHÍ NÀO?


Khí công nghiệp là các vật liệu dạng khí được sản xuất để sử dụng trong công nghiệp. Khí công nghiệp sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hóa dầu, hóa chất, điện, khai thác, luyện thép, kim loại, bảo vệ môi trường, y học, dược phẩm, công nghệ sinh học, thực phẩm, nước, phân bón, năng lượng hạt nhân, điện tử hoặc hàng không vũ trụ.
Các loại khí chính được phân loại theo khí công nghiệp bao gồm:
    • Khí quyển (Khí NitơKhí OxyKhí Co2Khí Argon)
    • Khí nguyên tố (Khí Hydro, Khí Clo, Khí Flo)
    • Khí hiếm (Khí Heli, Khí Neon, Khí xenon và Khí Krypton)
    • Các Loại Khí Khác (Khí Ethylene và Khí ammonia)
1. KHÍ NITO (N2)

Cấu tạo phân tử khí Nito N2
Cấu tạo phân tử khí Nito N2

– Chất khí, không màu, không mùi, không vị, không duy trì sự sống, sự cháy
– Trong tự nhiên, nitơ tồn tại ở dạng tự do và trong hợp chất:
    • Dạng tự do: Nitơ chiếm 80% thể tích không khí.
    • Dạng hợp chất: có nhiều ở dạng NaNO (diêm tiêu natri), trong thành phần protein, axit nucleic…
– Nitơ được ứng dụng phần lớn được dùng để tổng hợp amoniac từ đó sản xuất ra các loại phân đạm, axit
nitric,.. Nitơ còn được dùng làm môi trường trơ cho các ngành công nghiệp luyện kim; nitơ lỏng được dùng để bảo
quản máu và các các mẫu sinh học khác,…
2.KHÍ OXY

Phân tử khí Oxy
Phân tử khí Oxy

– Là chất khí không màu, không mùi, duy trì sự cháy, nặng hơn không khí , chiếm 1/5 thể tích không khí
– Nhiệt độ hóa lỏng ở -183 C
– Ít tan trong nước
– Oxi là nguyên tố hóa học phổ biến nhất (chiếm 49,4% khối lượng vỏ Trái Đất). Ở dạng đơn chất, khí oxi có nhiều trong không khí. Ở dạng hợp chất, nguyên tố oxi có trong nước, đường, quặng đất đá, cơ thể người, động vật, thực vật,…
3. KHÍ CO2

Phân tử khí Co2
Phân tử khí Co2

– Là khí không màu, vị hơi chua. Tan ít trong nước. nặng gấp 1,524 lần không khí.
– Khí CO2 không tham gia phản ứng cháy và hóa lỏng tại nhiệt độ -78 độ C.
CO khi bị làm lạnh đột ngột là thành phần chính của nước đá khô. Nước đá khô không nóng chảy mà thăng hoa nên được dùng để làm môi trường lạnh và khô, rất tiện lợi để bảo quản thực phẩm.
4. KHÍ ARGON

khí argon làm bóng đèn màu xanh
Khí argon làm bóng đèn màu xanh

Argon có tên gọi theo tiếng Hi Lạp argos, nghĩa là “trơ” hoặc “ì”. Không màu và không mùi, argon là chất khí dồi dào thứ ba trên Trái đất, chiếm 0,93% khí quyển. Nó là một thành viên của nhóm khí “trơ”, sở dĩ gọi như vậy vì chúng có xu hướng không liên kết hoặc kết hợp cùng các nguyên tố khác.
Argon không độc, không gây nổ nhưng nặng hơn không khí do đó nó có thể tích tụ ở các nơi kém không khí, gây hiện tượng thiếu oxy làm ngạt thở
Ngày nay, argon là một chất khí công nghiệp quan trọng và được chiết xuất từ không khí lỏng. Bầu khí quyển của chúng ta là một nguồn cung argon dồi dào, với ước chừng 66 nghìn tỉ tấn đang vây quanh chúng ta
5. KHÍ HYDRO

Phân tử khí hydro
Phân tử khí hydro

– Hiđro là chất khí, không màu, không mùi, không vị, nhẹ hơn không khí 14,5 lần.
– Tan rất ít trong nước.
– Hydro là khí nhẹ nhất.
Nếu lấy tỉ lệ về thể tích là 2 : 1 thì hỗn hợp Hydro – Oxy sẽ gây nổ mạnh (gọi là hỗn hợp nổ). Hydro cháy trong oxi tạo ra hơi nước, đồng thời phản ứng tỏa nhiều nhiệt nên người ta dùng Hydro làm nhiên liệu cho đèn xì oxi – Hydro để hàn cắt kim loại.
6. KHÍ HELI

Phân tử khí Helium
Phân tử khí Helium

Heli là chất khí hình thành ngay sau vụ nổ Big Bang vào nhiều tỷ năm trước đây. Nó là loại khí nhẹ thứ hai và cũng là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vũ trụ, sau khí hydro. Khí Heli không có nhiều trên Trái Đất. Sự thật là hạt nhân Heli quá nhẹ nên trọng lực của Trái Đất không thể giữ nó được. Một khi Heli đi vào bầu khí quyển của chúng ta, nó sẽ thoát ra ngoài không gian vũ trụ, biến mất khỏi Trái Đất và cuốn đi theo gió mặt trời.
Cho dù liên tục mất Heli trên Trái Đất, trữ lượng Heli vẫn khá dồi dào cho tới gần đây. Hầu hết lượng dự trữ Heli chúng ta có trên Trái Đất được hình thành theo một cách khác so với trong vụ nổ Big Bang.
7. KHÍ ETHYLENCE

Công thức hóa học và cấu tạo phân tử Ethylene
Công thức hóa học và cấu tạo phân tử Ethylene

Ethylence là chất khí không màu, không mùi, hơi nhẹ hơn không khí, ít tan trong nước, tan nhiều trong ete và một số dung môi hữu cơ.
Được sử dụng rộng rãi như một tác nhân để tiệt trùng vật tư dụng cụ trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe, sản xuất dược phẩm và thú y. Tiệt trùng EO đảm bảo rằng các sản phẩm được đưa ra thị trường, đưa vào tái sử dụng trong điều kiện vô trùng an toàn. Sử dụng EO trong tiệt trùng y tế bởi nó cho phép tiệt trùng tại nhiệt độ thấp và tương thích với hầu hết các loại vật liệu, vật tư, dụng cụ y tế.

Nhận xét